giả trá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả trá+
- Deceptive, false
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả trá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giả trá":
giả trá giá trị giải trí giải trừ giữ trẻ giữa trưa - Những từ có chứa "giả trá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 551